Rapid Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 15:58 18 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Change Cờ chớp Chớp
#1
Magnus Carlsen
Đại kiện tướng
Magnus Carlsen
2831
2819
2889
#2
Ding Liren
Đại kiện tướng
Ding Liren
2734
2776
2785
#3
Ian Nepomniachtchi
Đại kiện tướng
Ian Nepomniachtchi
2754
2758
2786
#4
Fabiano Caruana
Đại kiện tướng
Fabiano Caruana
2803
2756
2780
#5
Alireza Firouzja
Đại kiện tướng
Alireza Firouzja
2763
2754
2871
#6
Wei Yi
Đại kiện tướng
Wei Yi
2751
2746
2711
#7
Maxime Vachier-Lagrave
Đại kiện tướng
Maxime Vachier-Lagrave
2733
2745
2748
1
#8
Levon Aronian
Đại kiện tướng
Levon Aronian
2747
2745
2750
#9
Vladimir Fedoseev
Đại kiện tướng
Vladimir Fedoseev
2717
2739
2675
#10
Hikaru Nakamura
Đại kiện tướng
Hikaru Nakamura
2802
2734
2838
#11
Nodirbek Abdusattorov
Đại kiện tướng
Nodirbek Abdusattorov
2768
2732
2694
#12
Jan-Krzysztof Duda
Đại kiện tướng
Jan-Krzysztof Duda
2740
2731
2784
#13
Viswanathan Anand
Đại kiện tướng
Viswanathan Anand
2750
2719
2739
#14
Wesley So
Đại kiện tướng
Wesley So
2747
2711
2813
#15
Leinier Dominguez Perez
Đại kiện tướng
Leinier Dominguez Perez
2741
2710
2650
1
#16
Peter Leko
Đại kiện tướng
Peter Leko
2666
2710
2738
#17
Richard Rapport
Đại kiện tướng
Richard Rapport
2721
2709
2687
1
#18
Shakhriyar Mamedyarov
Đại kiện tướng
Shakhriyar Mamedyarov
2732
2709
2680
2
#19
Alexei Shirov
Đại kiện tướng
Alexei Shirov
2648
2709
2620
#20
Arjun Erigaisi
Đại kiện tướng
Arjun Erigaisi
2801
2708
2738
#21
Vladislav Artemiev
Đại kiện tướng
Vladislav Artemiev
2691
2703
2736
#22
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2609
2702
2591
#23
Yu Yangyi
Đại kiện tướng
Yu Yangyi
2715
2700
2695
#24
Jeffery Xiong
Đại kiện tướng
Jeffery Xiong
2636
2694
2703
#25
Wang Hao
Đại kiện tướng
Wang Hao
2701
2692
2628
#26
Peter Svidler
Đại kiện tướng
Peter Svidler
2698
2691
2684
#27
Anish Giri
Đại kiện tướng
Anish Giri
2731
2688
2663
1
#28
Alexander Grischuk
Đại kiện tướng
Alexander Grischuk
2687
2688
2690
#29
Daniil Dubov
Đại kiện tướng
Daniil Dubov
2701
2687
2795
#30
Hrant Melkumyan
Đại kiện tướng
Hrant Melkumyan
2636
2686
2604
#31
Praggnanandhaa Rameshbabu
Đại kiện tướng
Praggnanandhaa Rameshbabu
2741
2684
2717
#32
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
#33
Nihal Sarin
Đại kiện tướng
Nihal Sarin
2687
2676
2695
#34
David Navara
Đại kiện tướng
David Navara
2671
2671
2636
#35
Teimour Radjabov
Đại kiện tướng
Teimour Radjabov
2698
2670
2663
#36
Parham Maghsoodloo
Đại kiện tướng
Parham Maghsoodloo
2674
2669
2668
#37
Javokhir Sindarov
Đại kiện tướng
Javokhir Sindarov
2692
2668
2626
#38
Jose Eduardo Martinez Alcantara
Đại kiện tướng
Jose Eduardo Martinez Alcantara
2606
2665
2706
1
#39
Dmitry Andreikin
Đại kiện tướng
Dmitry Andreikin
2695
2665
2714
#40
Radoslaw Wojtaszek
Đại kiện tướng
Radoslaw Wojtaszek
2658
2658
2610
1
#41
Tamir Nabaty
Đại kiện tướng
Tamir Nabaty
2613
2658
2627
#42
Rustam Kasimdzhanov
Đại kiện tướng
Rustam Kasimdzhanov
2683
2656
2586
#43
Gukesh Dommaraju
Đại kiện tướng
Gukesh Dommaraju
2777
2654
2615
1
#44
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2628
2654
2587
#45
Ray Robson
Đại kiện tướng
Ray Robson
2689
2652
2623
#46
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2699
2651
2590
1
#47
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2656
2651
2600
#48
Vidit Gujrathi
Đại kiện tướng
Vidit Gujrathi
2721
2650
2673
1
#49
Wang Yue
Đại kiện tướng
Wang Yue
2640
2650
2646
#50
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
2649
2585